• Thông dụng

    Shine bright, dazzle, brighten.
    Trời rực sáng
    The sky is brightening.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    blaze
    blaze up

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X