• Thông dụng

    Flaring up brightly, shining bright, blazing.
    Lửa cháy rực
    The fire was flaring up brightly.
    Đèn sáng rực
    The lights were shining bright.
    Trời đỏ rực đám cháy
    The sky was blazing red because of a fire.
    Rừng rực láy ý tăng [[ -Distend]] uncomfortably [[ =]]
    To have one's belly uncomfortably distended from overeating.
    Béo rực mỡ
    To be uncomfortably fat.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    glow

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X