• Thông dụng

    Flashing angry glares.
    Nổi giận mắt long sòng sọc
    To fly into a passion with one's eyes flashing angry glares.
    Bubling.
    Điếu kêu sòng sọc
    the hookah emitted bubbling noises.
    Xem sọc (láy)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X