• Thông dụng

    Động từ.

    To float; to overfloat.
    bèo nổi mặt ao
    Waterfern floats on the surface of the fond.
    To rise; to develop.
    trời nổi gió
    The wind rises.
    Be brought out.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X