• Thông dụng

    Boil away noisily.
    Nước sôi sùng sục
    The water is boiling away noisily.
    Bubble over seethe.
    Phong trào sùng sục dâng lên
    The movement was bubbling over.
    Căm thù sùng sục
    To be boiling with hatred.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X