• Thông dụng

    Động từ
    to boil
    to rumble
    Tính từ
    boiled

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    gravel

    Giải thích VN: Các viên đá cuội tròn đường kính từ 0.25 đến 3 insơ; dùng trong tông các chất liệu [[lát. ]]

    Giải thích EN: Rounded pebbles between 0.25 inch and 3 inches in diameter, used in concrete and paving materials.  .

    fiber

    Giải thích VN: Một phần mỏng, mảnh, dài của bất cứ loại nguyên liệu [[nào. ]]

    Giải thích EN: A thin, threadlike piece of any material.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    boil
    bubble
    bubbling
    ebullient
    ebullition
    boulder
    break stone
    broken stone
    cobble
    crushed stone
    grail
    gravel stone
    grit
    pebble
    pebbles
    puddle clay
    rubble
    rubble stone
    shingle
    stone
    cotton
    fiber, Fibre
    fibre
    fibrous
    filament
    thread
    twist
    wool
    yarn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ebullient
    fibre

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X