• Thông dụng

    Danh từ
    royal honour-conferring diploma
    temple's exercising charm
    colour
    sắc đẹp dấu sắc
    sắc
    Động từ
    to extract, to simmer, to lead down
    Tính từ
    sharp

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chromatic
    colour
    edged
    hue
    keen
    sharp
    sharp-edge
    tone

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X