• Thông dụng

    Danh từ.

    Mark; sign; print.
    dấu chữ thập đỏ
    The red cross sign.
    Trace; track.
    dấu vết của tên trộm
    the trace of the thief.
    Stamp; seal.
    dấu mộc
    wood stamp.
    diacritics, accent marks
    Vietnamese diacritics

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    character
    conceal
    hide
    impress
    impression
    label
    mark
    marker
    notch
    pointer
    print
    score
    sign
    stamp
    symbol
    tick
    trace
    track
    trail
    witness mark
    cade oil

    Giải thích VN: Loại dầu màu nâu sệt mùi hắc ín nhẹ hơn nước. được lấy từ gỗ của cây bách của vùng Địa Trung Hải, được dùng để trị bệnh về da trong sản xuất nước hoa. Cũng được gọi Dầu bách mùi hắc [[ín. ]]

    Giải thích EN: A brown, viscous oil that has a tar odor and is slightly soluble in water. It is derived from the wood of a Mediterranean juniper, Juniperus oxycedrus, and is used in treating skin diseases and in perfumes. Also, JUNIPER TAR OIL.

    lubricant
    main
    oil

    Giải thích VN: Từ dùng chung cho các chất dễ cháy, nhớt, nhờn, dạng lòng nhiệt độ phòng hoặc nhiệt độ cao hơn không đáng kể không tan trong nước, những chất này thể láy từ động thực vật hoặc các nguồn khoáng [[vật. ]]

    Giải thích EN: A general term for any of a wide variety of greasy, viscous, combustible substances that are liquid at room temperature or when slightly warmed and insoluble in water; such substances may be derived from animal, vegetable, or mineral sources.  .

    oily
    oleaginous
    oleum
    petrol

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    mark
    marking
    stamp
    butter
    oil
    petrol

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X