• Thông dụng

    (thường sặc mùi). Reek of.
    Sặc mùi rượu
    To reek of alcohol.
    Hơi thở sặc mùi tỏi
    One's breath reeks of garlic.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X