• Thông dụng

    (toán học) Exponent.

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    exponent (e.g. in floating-point representation)

    Giải thích VN: dụ trong biểu diễn số phẩy động.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    exhibitor
    exponent
    exponential
    index
    index of indices
    index or indices
    power
    superscript

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    exponent

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X