• Thông dụng

    Danh từ.

    Table, index
    biểu thuế
    a taxation table.
    Petition to the king, letter to the king
    biểu trần tình
    a petition to put one's case
    biểu tạ ơn
    a letter of thanks to the king
    dâng biểu
    to submit kneeling a petition to the king
    Động từ
    bảo
    bảo

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    pellet
    table
    bảng biểu tượng
    symbol table
    bảng lập biểu hệ thống
    SST (systemscheduler table)
    bảng lập biểu quá trình
    process scheduling table (PST)
    bảng lập biểu quá trình
    PST (processscheduling table)
    bảng lập biểu quá trình bộ nhớ
    MPST (memoryprocess scheduling table)
    bảng lập biểu trình bộ nhớ
    memory process scheduling table
    biểu thời gian
    time-table
    lập bảng biểu hệ thống
    system scheduler table (SST)
    thời khóa biểu
    time table
    tablet

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    donate
    return
    statement
    phụ biểu
    supporting statement
    table
    giá biểu
    quotation table
    thời gian biểu
    timetable (timetable)
    đồ biểu tổ chức
    table of organization
    tabulation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X