-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
table
- bảng biểu tượng
- symbol table
- bảng lập biểu hệ thống
- SST (systemscheduler table)
- bảng lập biểu quá trình
- process scheduling table (PST)
- bảng lập biểu quá trình
- PST (processscheduling table)
- bảng lập biểu quá trình bộ nhớ
- MPST (memoryprocess scheduling table)
- bảng lập biểu trình bộ nhớ
- memory process scheduling table
- biểu thời gian
- time-table
- lập bảng biểu hệ thống
- system scheduler table (SST)
- thời khóa biểu
- time table
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ