• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    allowance
    compensation
    indemnification
    redemption
    refund
    reparation
    restitution

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    compensation
    sự bồi thường thiệt hại
    compensation for damage
    sự bồi thường tiền bạc
    pecuniary compensation
    sự bồi thường truất hữu
    just compensation
    sự bồi thường về tiền bạc
    pecuniary compensation
    indemnification
    recoupment
    recovery
    redress
    reparation
    sự bồi thường (một) tổn thất
    reparation for (a) loss
    sự bồi thường thiệt hại
    reparation for damage
    restitution
    reviver

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X