• Thông dụng

    Danh từ.

    Waiter (khách sạn), man-servant (nhà riêng bọn thực dân), houseboy
    bồi bàn
    a waiter
    bồi phòng
    a hotel room boy

    Động từ.

    To strengthen (by pasting on additional layers of the same material)
    bồi bìa
    to strengthen a cover
    bồi bức tranh
    to strengthen the back of a picture (with layers of paper pasted on it)
    đắp đất bồi thêm chân đê
    to strengthen the foot of a dyke with earth
    (nói về bùn cát trong nước sông hồ) To raise the level of, to extend the area of with one's deposit
    bờ sông được bồi thêm phù sa
    the river band was extended with deposits of silt
    To follow up with
    đã lảo đảo ngã lại bồi thêm hai quả đấm
    he was staggering but his opponent followed up with two more blows
    bắn bồi thêm mấy phát
    to follow up with several minutes firing
    To compensate, to make good

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X