• Thông dụng

    Danh từ

    Work, cause, career
    sự nghiệp của một đời người
    the cause of one's whole life
    Non-productive activity

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    career

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X