• Thông dụng

    To fall down, to decline
    cửa nhà sa sút
    to fall into poverty
    sức sa sút
    health declines

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    decadence
    decadent

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X