• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    samarium

    Thông dụng

    Danh từ
    gauze

    Động từ

    Fall, drop
    châu sa
    tears fall
    sa vào tay địch
    to fall into the enemy hands
    To land
    chuột sa nếp
    to get a windfall
    To prolapse ( tử cung)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X