• Thông dụng

    Tính từ
    weakening, asthenic

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    debilitate

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    asthenia
    suy nhược thần kinh tuần hoàn
    neurocirculatory asthenia

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X