• Thông dụng

    Danh từ.

    Dozen.
    hàng xe cộ
    dozens of vehicles.
    Field officer.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    dozen

    Đo lường & điều khiển

    Nghĩa chuyên ngành

    cwt (hundredweight)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hundredweight
    quintal

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X