• Tán xạ Rayleigh

    Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    rayleigh scattering
    tán xạ Rayleigh cảm ứng
    stimulated Rayleigh scattering

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X