• Thông dụng

    Động từ
    to be in collusion, to compromise, to be in league

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    collude

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    collision
    độc quyền thông đồng
    collision oligopoly
    collusion
    combination1
    concerted practice

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X