• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    latency (cellular phones)

    Giải thích VN: Trong điện thoại tế bào.

    standby time (cellular phones)

    Giải thích VN: Trong điện thoại tế bào.

    waiting time

    Giải thích VN: Trong điện thoại tế bào.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X