• Thiết bị chương trình

    Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    program device
    thao tác thiết bị chương trình mời
    invite program device operation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X