• Thông dụng

    Động từ
    to carry out, to execute

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    apply
    fulfill
    implement
    run (job, program)

    Giải thích VN: dụ chạy một chương trình.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    perform

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X