• Thông dụng

    Danh từ
    potential

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    capability
    potentiality
    reserves

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    potential
    tiềm lực bán hàng
    sales potential
    tiềm lực kinh tế
    economic potential
    tiềm lực sản xuất
    productive potential
    tiềm lực tăng trưởng
    growth potential
    tiềm lực thị trường
    market potential
    tiềm lực vận tải
    carrying potential
    tiềm lực vận tải
    potential shipping capacity
    resources

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X