• (cũng nói đậu) dolique; haricot; pois
    Xem đậu
    Provisoirement
    (cũng nói đậu) réussir à l'examen; être re�u
    chưa đỗ ông nghề đã đe hàng tổng
    vendre la peau de l'ours

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X