• Métier; profession; carrière
    Nghề thợ rèn
    métier de forgeron
    Nghề tự do
    professions libérales
    Nghề thầy thuốc
    la profession de médecin
    Nghề luật
    la profession d'avocat; la carrière du barreau
    Art
    Nghề thi họa
    l'art de la poésie et de peinture
    lớp dạy nghề
    cours professionnel
    nghề phụ gia đình
    économie domestique auxiliaire
    nghề tay trái
    adroit; habile
    Anh ta bắn rất nghề
    (ít dùng) singe
    Trông người rất xấu mhư nghề
    ��être laid comme un singe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X