• Pas encore
    chưa đến
    il n'est pas encore venu
    (particule finale interrogative , non traduite)
    Anh hiểu chưa ?
    avez-vous compris ?
    đi chưa ?
    est-t-il déjà parti ?
    Comme ; combien
    Nguy hiểm chưa !
    comme c'est dangereux !
    thông minh chưa !
    combien il est est intelligent
    chưa chi đã
    trop tôt ; bien avant les résultats
    chưa chi đã khoe
    ��il s'est vanté trop tôt
    chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng
    vendre la peau de l'ours
    chưa học đã lo học chạy
    vouloir br‰ler les étapes
    chưa ráo máu đầu
    blanc-bec

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X