• Aromatiser
    Chè ướp hoa nhài
    thé aromatisé de jasmin
    Mariner (de la viande; du poisson)
    Nói tắt của ướp lạnh
    Thịt ướp lạnh
    viande frigorifiée
    Embaumer; momifier (un cadavre)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X