• Froid
    Nước lạnh
    eau froide
    Chiến tranh lạnh
    guerre froide
    Vẻ lạnh
    air froid
    Lạnh như tiền
    froid comme un marbre
    lành lạnh
    (redoublement ; sens atténué) un peu froid

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X