• D'élite; éminent; émérite
    Chiến ưu
    soldat d'élite
    Nghệ ưu
    artiste émérite
    bộ phận phần ưu
    fleur
    Bộ phận ưu trong quân đội
    la fleur de l'armée

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X