• Part; quote-part
    Một phần bánh ngọt
    une part de gâteau
    Một phần gia tài về phần tôi mỗi người góp phần của mình
    chacun apporte sa quote-part
    Partie; division; fraction; section
    Bản giao hưởng ba phần các phần của cuốn sách
    les divisions d'un ouvrage
    Portion; ration
    Phần sáng của mặt trăng phần cơm
    ration (portion) de riz
    một phần
    en partie
    Cử tọa gồm một phần người ngoại quốc
    (khẩu ngữ) réserver une part; réserver une ration
    Mẹ vẫn phần cơm anh đấy
    ��maman vous a réservé votre ration de riz

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X