• Armée; troupes
    Quân chính quy
    armée régulière
    Quân giải phóng
    troupes de libération
    Soldat; combattant
    ba vạn quân
    avoir une armée de trente mille soldats
    (đánh bài, đánh cờ) carte (à jouer) pièce (d'échecs)
    (nghĩa xấu) espèce; bande
    Quân trộm cắp
    espèce de voleurs

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X