• (tiếng địa phương) repasser
    ủi chiếc áo sơ-mi
    repasser une chemise
    bàn ủi
    fer à repasser
    Déplacer en poussant
    ủi đất
    déplacer en poussant la terre
    Ch-ch!; filez! (pour chasser les chiens, les porcs)
    ủi ủi
    (redoublement) ch-ch! ch-ch!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X