• Botte
    ủng cao su
    bottes de caoutchouc
    Pourri; gâté
    Cam ủng
    orange pourrie; orange gâtée
    ung ủng
    (redoublement; sens atténué) légèrement pourri; légèrement gâté

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X