-
Massif
- Liều cao
- dose massive
- bước thấp bước cao
- clopin-clopant
- càng cao danh vọng càng dày gian nan
- (tục ngữ) à grand cheval, grand gué
- cất cao giọng
- élever la voix
- cây cao bóng cả
- (tục ngữ) plus on a un rang élevé, mieux on protège les autres
- đất thấp trời cao
- il est difficile aux gens du peuple de faire parvenir leurs doléances aux autorités supérieures
- kín cổng cao tường
- trop bien gardée et impénétrable (en parlant d'une demeure)
- nâng cao lên
- hausser
- nâng cao thêm
- rehausser
- ngẩng cao đầu
- porter haut la tête
- trèo cao ngã đau
- bien bas choit qui trop haut monte
- xa chạy cao bay
- prendre la fuite
- xây cao lên
- élever
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ