• (vật lý học) semi-perméable; hémiperméable
    Màng bán thấm
    membrane semi-perméable (hémiperméable)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X