-
(usité seulement dans les mots composés) demi; moitié
- bán ẩn bán hiện
- à moitié caché, à moitié visible
- bán đồ nhi phế
- (từ cũ, nghĩa cũ) abandonner à mi-chemin
- bán sống bán chết
- à demi-mort
- Chạy bán sống bán chết
- ��courir comme si le diable vous emportait
- bán thân bất toại
- (y học) hémiplégique
- bán trôn nuôi miệng
- se faire prostituée pour gagner sa vie
- bán trời không văn tự
- être hâbleur
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ