• Vendre
    Bán đắt
    vendre cher
    Bán tống bán tháo
    vendre à tout prix
    Bán hạ giá
    vendre au rabais
    Bán hoà vốn
    vendre à prix co‰tant
    Trahir
    Bán nước
    trahir son pays
    (usité seulement dans les mots composés) demi; moitié
    bán ẩn bán hiện
    à moitié caché, à moitié visible
    bán đồ nhi phế
    (từ cũ, nghĩa cũ) abandonner à mi-chemin
    bán sống bán chết
    à demi-mort
    Chạy bán sống bán chết
    ��courir comme si le diable vous emportait
    bán thân bất toại
    (y học) hémiplégique
    bán trôn nuôi miệng
    se faire prostituée pour gagner sa vie
    bán trời không văn tự
    être hâbleur

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X