• (từ cũ; nghĩa cũ) liste des lauréats au concours national (ou au concours suprême)
    Tableau d'honneur
    Bảng vàng thi đua
    tableau d'honneur de compétition

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X