• (từ cũ; nghĩa cũ) nói tắt của bảng nhãn
    Nói tắt của phó bảng
    Livre (anglaise)
    Livre sterling
    Table
    Bảng chữ cái
    table alphabétique
    Bảng cửu chương
    table de multiplication
    Tableau
    Bảng giờ tàu chạy
    tableau des départs des trains
    Bảng danh dự
    tableau d'honneur
    Bảng áp phích
    tableau d'affichage
    Tableau noir
    Lên bảng
    aller au tableau noir
    Chứng minh trên bảng
    démontrer au tableau noir
    Liste
    Bảng thi đỗ
    liste des lauréats
    Đứng cuối bảng
    tenir la queue de la liste

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X