• Inconséquent; inconsistant; versatile; changeant
    Lập luận bất nhất
    raisonnement inconséquent
    ý kiến bất nhất
    idées inconsistantes
    Tính nết bất nhất
    caractère changeant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X