-
(monème lié, peu usité à l'état libre) non; sans; in
- Chính sách bất bạo động
- politique de non-violence
- Kẻ vô gia cư
- un sans-logis
- Sự bất công
- injustice
- bất cận nhân tình
- ne pas s'intéresser au sort d'autrui
- bất chiến tự nhiên thành
- sans coup férir
- bất cố liêm sỉ liêm sỉ
- liêm sỉ
- bất cộng đái thiên
- à mort
- bất di bất dịch
- immuable; invariable; inaltérable; constant
- bất đắc kì tử
- (mourir) d'une mort violente
- bất khả chiến bại
- invincible
- bất khả xâm phạm
- inviolable
- Quyền bất khả xâm phạm
- ��droit inviolable
- bất phân thắng bại
- de force égale
- bất sỉ hạ vấn
- ne pas rougir de prendre l'avis d'un inférieur
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ