• (ít dùng) continu; sans fin; incessant; ininterrompu; persistant
    thao thao bất tuyệt
    intarissable (en parlant d'un causeur...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X