• Très affairé; très occupé
    Ngày mùa bận rộn
    très affairé pendant la moisson

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X