• Fois; reprise
    Mỗi bận
    chaque fois
    Nhiều bận
    à plusieurs reprises; à maintes reprises
    (từ địa phương) porter (des vêtements)
    Occupé; pris
    Tôi bận lắm
    je suis très occupé
    Sáng nay ông ấy bận lắm
    ce matin, il est très pris
    Gênant; encombrant
    Theo càng thêm bận biết đi đâu Nguyễn Du
    ce serait gênant que vous me suiviez, et nous ne saurions où aller
    Avoir rapport à; regarder
    Việc này không bận đến anh
    ceci ne vous regarde pas

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X