• Balbutier; babiller; gazouiller
    Đứa trẻ bập bẹ
    l'enfant balbutie
    Tôi mới bập bẹ tiếng Nga
    je ne fais que balbutier le russe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X