• Serviteur; domestique.
    Làm tôi người khác
    se faire domestique chez quelqu'un; être au service de quelqu'un.
    Sujet.
    Vua tôi
    le roi et ses sujets.
    Je; moi; memon; ma; mes.
    Em tôi tuổi tôi
    .
    Tremper
    Tôi lưỡi gươm
    ��tremper une lame d'épée.
    Éteindre
    Tôi vôi
    ��éteindre de la chaux.
    Cái tôi
    (triết học) ego

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X