• Surface; superficie
    Bề mặt quả đất
    surface de la terre
    Đo bề mặt một đám đất
    mesurer la superficie d'un terrain
    Superficiel
    Vết thương bề mặt
    plaie superficielle
    Sức căng bề mặt
    (vật lý học) tension superficielle

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X