• Force.
    Sức gió
    force du vent;
    Sức sản xuất
    force de production.
    Capacité.
    Sức làm việc
    capacité de travail.
    Pouvoir.
    Sức mua của đồng tiền
    pouvoir d'achat de la monnaie.
    (từ cũ, nghĩa cũ) émettre des ordres pas écrit; notifier (en parlant des mandarins).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X