• Inventer; forger; fabriquer de toutes pièces
    Bịa chuyện
    inventer une histoire
    chứng bịa chuyện
    (y học) fabulation; mythomanie

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X