• Histoire; affaire; fait; événement; chose
    Kể chuyện
    raconter des histoires
    Đó chuyện khác
    c'est une autre histoire
    Một chuyện khó
    une affaire difficile
    Gỡ xong chuyện
    se tirer d'affaire
    Một chuyện dị
    un fait singulier
    Đó một chuyện khác thường
    un événement extraordinaire
    Chuyện không tin được
    chose incroyable
    Dame!
    Chuyện ! phải bênh em chứ !
    dame ! il doit défendre son frère à lui

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X